Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 06-06-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 06:01 19/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 10 ngoại tệ tăng giá, 71 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 72 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,332.00 -1,178.00 | 15,425.00 -1,238.00 | 15,892.00 -1,311.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,041.91 -1,127.09 | 17,214.05 -1,160.95 | 17,768.58 -1,125.42 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,424 -2,180.00 | 25,578 -2,026.00 | 26,377 -2,008.00 |
Euro | EUR | 24,586 -2,433.00 | 24,636 -2,495.00 | 25,719 -2,291.00 |
Bảng Anh | GBP | 28,465 -2,867.13 | 28,753 -2,934.59 | 29,679 -2,905.33 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -763.14 | 2,900.00 -309.00 | 2,920.00 -380.00 |
Yên Nhật | JPY | 165.81 6.89 | 165.98 5.59 | 172.60 7.01 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,297.00 | 15,610.00 313.00 | 15,930.00 200.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,024.00 -1,350.00 | 17,024.00 -1,558.00 | 17,797.00 -1,311.00 |
Bạc Thái | THB | 656.00 -21.00 | 659.00 -18.00 | 692.00 -32.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,290 -2,036.00 | 23,320 -2,006.00 | 23,660 -1,790.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.